Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dược phẩm


[dược phẩm]
pharmaceutical product; drug; medicine
Cơ quan quản lý thực phẩm và dược phẩm Hoa Kỳ
Food and Drug Administration (FDA)
Cửa hàng dược phẩm
xem nhà thuốc
Người bán dược phẩm
Chemist; druggist; pharmacist



Pharmaceutical product

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.